Hương chè thơm nồng, vị chát dịu ngọt đã thấm đẫm vào văn hóa và đời sống của người Việt Nam từ bao đời nay. Không chỉ là một thức uống quen thuộc trong mỗi gia đình, xuất hiện trong các nghi lễ truyền thống, cây chè còn gắn liền với lịch sử thăng trầm của đất nước, mang trong mình những câu chuyện về sự bền bỉ, sáng tạo và khát vọng vươn lên. Nhìn lại hành trình phát triển của ngành chè Việt Nam, ta thấy được một bức tranh đa sắc màu, từ những đồi chè hoang sơ đến những thương hiệu chè nổi tiếng thế giới, từ phương thức canh tác thủ công đến ứng dụng công nghệ cao trong sản xuất.
Từ huyền thoại và những búp chè đầu tiên
Câu chuyện về cây chè Việt Nam bắt đầu từ những truyền thuyết xa xưa, hun đúc nên giá trị văn hóa sâu sắc. Truyền thuyết về Thần Nông – vị vua đã dạy dân trồng trọt và chăn nuôi – kể rằng, trong một lần du ngoạn, Ngài đã vô tình nếm thử lá chè và phát hiện ra công dụng tuyệt vời của nó. Cũng có những câu chuyện dân gian kể về cây chè mọc lên từ những giọt nước mắt của một vị Bồ Tát, mang đến sự thanh tịnh và an lạc cho con người. Dù là truyền thuyết hay sự thật, những câu chuyện này đều thể hiện sự trân trọng và quý giá mà người Việt dành cho cây chè, coi nó như một món quà của thiên nhiên.
Chế biến chè thủ công thời xưa – Ảnh Internet
Theo các bằng chứng khảo cổ học và sử liệu, cây chè đã được trồng ở Việt Nam từ rất sớm, có thể từ thời các vua Hùng dựng nước. Tuy nhiên, ở giai đoạn này, cây chè chủ yếu mọc hoang dại và được người dân hái về sử dụng trong phạm vi gia đình, cộng đồng nhỏ lẻ. Việc trồng chè quy mô lớn và hình thành ngành công nghiệp chè chỉ thực sự bắt đầu từ cuối thế kỷ 19, đầu thế kỷ 20, dưới thời Pháp thuộc.
Thời kỳ Pháp thuộc: Bước ngoặt của ngành chè
Nhận thấy tiềm năng phát triển của cây chè tại Việt Nam, đặc biệt là ở các vùng cao nguyên khí hậu mát mẻ như Phú Thọ, Thái Nguyên, Lâm Đồng, người Pháp đã đầu tư mạnh mẽ vào việc xây dựng các đồn điền chè rộng lớn. Họ áp dụng kỹ thuật trồng và chế biến hiện đại từ phương Tây, đưa vào sử dụng các loại máy móc tiên tiến, biến chè thành một trong những mặt hàng nông nghiệp xuất khẩu chủ lực, phục vụ cho nhu cầu của thị trường Pháp và quốc tế. Giai đoạn này đánh dấu bước ngoặt quan trọng, chuyển đổi ngành chè từ sản xuất nhỏ lẻ sang quy mô công nghiệp.
Chế biến chè thời Pháp – Ảnh Internet
Hậu chiến tranh và những nỗ lực phục hồi
Sau năm 1945, ngành chè Việt Nam bước vào giai đoạn phát triển mới, với trọng tâm là khôi phục sản xuất sau chiến tranh và mở rộng diện tích trồng chè. Nhà nước có nhiều chính sách hỗ trợ, khuyến khích người dân trồng chè, hợp tác xã hóa sản xuất, đồng thời đầu tư vào nghiên cứu, lai tạo giống chè mới, nâng cao chất lượng sản phẩm. Những nỗ lực này đã mang lại những thành quả đáng kể, giúp Việt Nam từng bước khẳng định vị thế là một trong những quốc gia sản xuất chè hàng đầu thế giới.
Thách thức và đổi mới trong thời kỳ hội nhập
Tuy đạt được những thành tựu nhất định, ngành chè Việt Nam cũng phải đối mặt với không ít khó khăn và thách thức. Sự biến động của thị trường quốc tế, cạnh tranh gay gắt từ các nước sản xuất chè khác, cùng với những hạn chế về công nghệ, chất lượng sản phẩm, mẫu mã bao bì đã tạo ra áp lực không nhỏ. Việc sản xuất chè nhỏ lẻ, manh mún, thiếu liên kết, chưa chú trọng đến xây dựng thương hiệu và marketing bài bản cũng là một điểm yếu cần khắc phục.
Bước vào thời kỳ đổi mới, ngành chè Việt Nam đã có những bước chuyển mình mạnh mẽ. Việc áp dụng khoa học kỹ thuật, công nghệ hiện đại vào sản xuất, chế biến chè đã giúp nâng cao năng suất, chất lượng và đa dạng hóa sản phẩm. Các doanh nghiệp chè đã chú trọng hơn đến việc xây dựng thương hiệu, quảng bá sản phẩm, mở rộng thị trường xuất khẩu, tham gia vào các hội chợ quốc tế. Việt Nam đã xuất khẩu chè sang nhiều quốc gia trên thế giới, từ các nước châu Á đến châu Âu, châu Mỹ, khẳng định vị thế và thương hiệu chè Việt trên bản đồ chè thế giới.
Tương lai của chè Việt: Di sản và phát triển bền vững
Ngày nay, ngành chè Việt Nam đang đứng trước những cơ hội và thách thức mới trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng. Việc bảo tồn và phát triển các giống chè truyền thống, kết hợp với việc ứng dụng công nghệ cao, công nghệ sinh học, xây dựng thương hiệu mạnh, truy xuất nguồn gốc rõ ràng là chìa khóa để ngành chè Việt Nam tiếp tục phát triển bền vững. Bên cạnh đó, việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đào tạo đội ngũ chuyên gia, kỹ sư, công nhân lành nghề trong lĩnh vực chè cũng là một yếu tố then chốt. Đồng thời, cần chú trọng đến việc phát triển du lịch sinh thái kết hợp với văn hóa trà, tạo ra những trải nghiệm độc đáo cho du khách, góp phần quảng bá thương hiệu chè Việt.
Sự kiện Vinh danh doanh nhân doanh nghiệp vì sự phát triển ngành chè Việt Nam “CHÈ VIỆT – DI SẢN & TƯƠNG LAI” là một dịp để tôn vinh những đóng góp to lớn của các doanh nhân, doanh nghiệp, người nông dân cho sự phát triển của ngành chè, đồng thời khẳng định vị thế và tiềm năng của ngành chè Việt Nam trên trường quốc tế. Đây cũng là cơ hội để các doanh nghiệp, nhà khoa học, nhà quản lý, người trồng chè cùng nhau chia sẻ kinh nghiệm, tìm kiếm giải pháp cho những thách thức, hợp tác đầu tư, hướng tới một tương lai tươi sáng cho ngành chè Việt Nam. Từ di sản quý báu của quá khứ, ngành chè Việt Nam đang vững bước tiến lên, khẳng định vị thế và viết tiếp những trang sử vàng son cho tương lai.
Tác giả Phạm Bằng Giang – Theo https://duluanxahoi.vn/